Characters remaining: 500/500
Translation

méprise

Academic
Friendly

Từ "méprise" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩasự lầm lẫn hoặc sự hiểu nhầm. Khi bạn nói "méprise", bạn đang đề cập đến một tình huống trong đó ai đó đã hiểu sai hoặc đánh giá sai về một điều đó.

Định nghĩa:
  • Méprise (danh từ, giống cái): Sự lầm, sự lầm lẫn.
Cách sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • Exemple: J'ai fait une méprise en pensant qu'il était en vacances. (Tôi đã lầm lẫn khi nghĩ rằng anh ấy đang trong kỳ nghỉ.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp:

    • Exemple: Il a eu une méprise sur l'heure du rendez-vous. (Anh ấy đã có một sự lầm lẫn về giờ hẹn.)
  3. Chú ý đến biến thể:

    • Khi sử dụng, thường cụm từ "par méprise", nghĩa là "do lầm lẫn".
    • Exemple: Elle a donné son numéro de téléphone par méprise. ( ấy đã đưa số điện thoại của mình do lầm lẫn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Erreur: Cũng có nghĩasai lầm, nhưng thường chỉ một lỗi lớn hơn.

    • Exemple: C'est une erreur de calcul. (Đómột sai lầm trong tính toán.)
  • Malentendu: Nghĩahiểu nhầm, thường đề cập đến vấn đề trong giao tiếp.

    • Exemple: Il y a eu un malentendu entre nous. (Đã có một sự hiểu nhầm giữa chúng ta.)
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Trong văn bản chính thức hoặc học thuật:

    • Exemple: La méprise sur les intentions de l'auteur a conduit à une interprétation erronée de son œuvre. (Sự lầm lẫn về ý định của tác giả đã dẫn đến một cách hiểu sai về tác phẩm của ông.)
  2. Idiom:

    • Faire une méprise: Nghĩa là "làm một sự lầm lẫn".
    • Exemple: Je crains d'avoir fait une méprise en lui prêtant de l'argent. (Tôi sợ rằng mình đã làm một sự lầm lẫn khi cho anh ấy vay tiền.)
Tổng kết:

Từ "méprise" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tình huống chính thức. Việc hiểu nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn diễn đạt tốt hơn tránh được những hiểu nhầm không đáng .

danh từ giống cái
  1. sự lầm, sự lầm lẫn
    • Par méprise
      do lầm lẫn

Similar Spellings

Words Containing "méprise"

Comments and discussion on the word "méprise"