Characters remaining: 500/500
Translation

répulsion

Academic
Friendly

Từ "répulsion" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) hai nghĩa chính:

Các biến thể của từ "répulsion":
  • Répulsif (tính từ): có nghĩa là " khả năng đẩy". Ví dụ: un agent répulsif (một chất đẩy).
  • Répulsivement (trạng từ): có nghĩa là "một cách đẩy".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các ngữ cảnh tâmhọc, chúng ta có thể nói về "répulsion" khi nói đến các phản ứng cảm xúc của con người. Ví dụ:
    • La répulsion que je ressens pour certaines personnes est difficile à expliquer (Cảm giác ghê tởm tôi cảm thấy với một số người thật khó để giải thích).
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Aversion: cũng chỉ sự ghê tởm, nhưng thường mang tính bền vững hơn.
  • Dégoût: có nghĩasự chán ghét, ghê tởm.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không cụm động từ chính thức nào liên quan trực tiếp đến "répulsion", bạn có thể tìm thấy các câu như: - Avoir de la répulsion pour quelque chose (cảm thấy ghê tởm với cái gì đó).

Tổng kết:

Từ "répulsion" rất thú vị đa nghĩa, có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh vật lý lẫn tâm lý.

danh từ giống cái
  1. (vậthọc) sự đẩy; sức đẩy
    • Répulsion de l'aimant
      sức đẩy của nam châm
  2. sự ghê tởm
    • éprouver de la répulsion pour quelqu'un
      ghê tởm ai

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "répulsion"