Characters remaining: 500/500
Translation

désireux

Academic
Friendly

Từ "désireux" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "ước ao", "mong muốn" hoặc "muốn ". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một trạng thái tâmcủa một người khi họ khát khao hoặc mong mỏi điều đó.

Cách sử dụng:
  1. Cấu trúc câu cơ bản:

    • "Il est désireux de partir en vacances." (Anh ấy mong muốn đi nghỉ mát.)
    • "Elle est désireuse d'apprendre le français." ( ấy muốn học tiếng Pháp.)
  2. Biến thể của từ:

    • "Désireuse": dạng nữ của "désireux", sử dụng khi nói về một người phụ nữ.
    • Ví dụ: "Elle est désireuse de réussir." ( ấy mong muốn thành công.)
  3. Chú ý: Từ "désireux" thường được theo sau bởi giới từ "de" khi diễn tả điều người đó mong muốn.

Ví dụ nâng cao:
  • "Les étudiants sont désireux d'acquérir de nouvelles compétences." (Các sinh viên mong muốn được những kỹ năng mới.)
  • "Il est désireux d'indépendance." (Anh ấy mong muốn độc lập.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Envieux: có nghĩa là "ghen tị", thường mang nghĩa tiêu cực.
  • Avidité: có nghĩa là "tham lam", diễn tả mong muốn mãnh liệt nhưng theo một cách tiêu cực.
Idioms cụm động từ:
  • "Être en quête de" (tìm kiếm, mong muốn): "Il est en quête de nouvelles expériences." (Anh ấy đang tìm kiếm những trải nghiệm mới.)
  • "Avoir envie de" ( mong muốn): "J'ai envie de voyager." (Tôi muốn đi du lịch.)
Tổng kết:

"Désireux" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả mong muốn hoặc khát khao của một người.

tính từ
  1. ước ao, mong muốn, muốn
    • Désireux d'indépendance
      mong muốn độc lập

Comments and discussion on the word "désireux"