Characters remaining: 500/500
Translation

tsar

/zɑ:/ Cách viết khác : (tzar) /zɑ:/
Academic
Friendly

Từ "tsar" (đọc là /zar/) trong tiếng Pháp nguồn gốc từ từ "czar" trong tiếng Nga, được sử dụng để chỉ các vị vuaNga trước Cách mạng tháng Mười năm 1917. Đâymột danh từ giống đực.

Định nghĩa:
  • Tsar (n.m.): danh từ chỉ vị vua, hoàng đế của nước Nga trong lịch sử, thường được coi là người quyền lực tuyệt đối.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans l'histoire, le tsar Nicolas II était le dernier empereur de Russie.
    (Trong lịch sử, tsar Nicolas II là hoàng đế cuối cùng của Nga.)

  2. Le tsar avait un pouvoir immense sur son peuple.
    (Tsar quyền lực to lớn đối với dân chúng của mình.)

Các biến thể:
  • Tsarina (n.f.): chỉ hoàng hậu hoặc vợ của tsar. Ví dụ: La tsarina Alexandra était la femme de Nicolas II. (Hoàng hậu Alexandravợ của Nicolas II.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa, từ "tsar" có thể được sử dụng để nói về quyền lực hoặc lãnh đạo. Ví dụ:
    • Il est considéré comme un tsar dans son domaine. (Ông ấy được coi như một vị tsar trong lĩnh vực của mình.) - nghĩamột người quyền lực lớn trong một lĩnh vực nào đó, không nhất thiết phảivua.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Roi (n.m.): vua - từ chung cho các vị vua nói chung, không chỉNga.
  • Empereur (n.m.): hoàng đế - thường chỉ những vị lãnh đạo quyền lực cao hơn vua có thể cai trị nhiều quốc gia.
Các cụm từ idioms:
  • Tsar de toutes les Russies: nghĩa là "Vua của tất cả người Nga", cụm từ này thường được dùng để chỉ quyền lực tối thượng của tsar.
Tóm lại:

Từ "tsar" không chỉ đơn thuầnmột danh từ chỉ vị vua mà còn mang theo nhiều ý nghĩa văn hóa lịch sử.

danh từ giống đực
  1. xa hoàng

Words Containing "tsar"

Words Mentioning "tsar"

Comments and discussion on the word "tsar"