Characters remaining: 500/500
Translation

tsarévitch

Academic
Friendly

Từ "tsarévitch" (tiếng Pháp: tsarévitch, phát âm: /tsar.e.vitʃ/) là một danh từ giống đực trong tiếng Pháp, nguồn gốc từ tiếng Nga. Từ này chỉ về một hoàng tử, đặc biệtcon trai của một hoàng đế (tsar) trong chế độ quân chủ Nga. Trong bối cảnh lịch sử, "tsarévitch" thường được dùng để chỉ những người thừa kế ngai vàng.

Ví dụ sử dụng:
  1. Tsarévitch Alexeï était le fils du tsar Pierre le Grand.
    (Hoàng tử Alexeï là con trai của hoàng đế Pierre Đại đế.)

  2. Le tsarévitch a reçu une éducation spéciale pour préparer son avenir.
    (Hoàng tử đã nhận được một nền giáo dục đặc biệt để chuẩn bị cho tương lai của mình.)

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn cảnh lịch sử, "tsarévitch" không chỉ đơn thuần chỉ về một hoàng tử mà còn mang theo trách nhiệm kỳ vọng của xã hội về người thừa kế ngai vàng.
  • Trong văn học, từ này có thể được sử dụng để tạo ra những nhân vật chiều sâu, thường liên quan đến những câu chuyện về quyền lực, sự nổi loạn hoặc tình yêu.
Phân biệt các biến thể:
  • Tsar: Chỉ về vị hoàng đế trong hệ thống quân chủ Nga.
  • Tsarévna: Chỉ về một công chúa, thườngcon gái của hoàng đế.
Từ gần giống:
  • Prince: Từ này có nghĩa là "hoàng tử" trong tiếng Pháp, nhưng không nhất thiết phải chỉ đến hoàng tử trong bối cảnh Nga.
  • Dauphin: Một từ dùng trong tiếng Pháp để chỉ về người thừa kế ngai vàng của Pháp.
Từ đồng nghĩa:
  • Héritier (người thừa kế): Có thể dùng để chỉ bất kỳ aingười kế thừa tài sản hoặc quyền lực, không chỉ trong bối cảnh hoàng gia.
Idioms cụm từ:
  • "Êtreavec une cuillère en argent" (Sinh ra với thìa bạc): Một cụm từ để chỉ những người sinh ra trong gia đình giàu có, có thể liên hệ đến cuộc sống của một tsarévitch.
Chú ý:

Khi sử dụng "tsarévitch", bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh lịch sử văn hóa, có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh. Hãy sử dụng từ này khi bạn nói về lịch sử Nga hoặc các câu chuyện liên quan đến hoàng gia.

danh từ giống đực
  1. hoàng tử (Nga)

Comments and discussion on the word "tsarévitch"