Characters remaining: 500/500
Translation

indifférencié

Academic
Friendly

Từ "indifférencié" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "không phân hóa" hoặc "không biệt hóa". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sinh học hoặc sinhhọc để chỉ các tế bào hoặc cấu trúc chưa sự phân hóa rõ ràng, tức là chúng không những đặc điểm cụ thể để phân biệt giữa các loại khác nhau.

Giải thích chi tiết:
  • Không phân hóa: Điều này có nghĩamột đối tượng, tế bào hoặc cấu trúc không những đặc điểm riêng biệt chúng ta có thể nhận diện. Ví dụ, trong sinh học, một tế bào "indifférencié" có thểtế bào gốc, chưa phát triển thành bất kỳ loại tế bào nào khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học:

    • "Les cellules indifférenciées peuvent se transformer en différents types de cellules."
    • (Các tế bào không phân hóa có thể biến đổi thành nhiều loại tế bào khác nhau.)
  2. Trong ngữ cảnh xã hội:

    • "Dans certaines sociétés, les rôles de genre peuvent paraître indifférenciés."
    • (Trong một số xã hội, các vai trò giới có thể trở nên không phân biệt.)
Những từ gần giống:
  • Différencié: Có nghĩa là "đã phân hóa", " sự khác biệt". Ví dụ, "Les services différenciés répondent à des besoins spécifiques." (Các dịch vụ đã phân hóa đáp ứng các nhu cầu cụ thể.)
Từ đồng nghĩa:
  • Homogène: Có nghĩa là "đồng nhất", không sự khác biệt rõ ràng giữa các thành phần. Ví dụ, "Un mélange homogène est une substance uniforme." (Một hỗn hợp đồng nhấtmột chất đồng nhất.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết khoa học hoặc y học, bạn có thể thấy từ "indifférencié" được sử dụng để mô tả các tình trạng bệnhhoặc các nghiên cứu về tế bào gốc, chẳng hạn như "Les tumeurs indifférenciées sont plus difficiles à traiter." (Các khối u không phân hóa khó điều trị hơn.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "indifférencié" không thường xuất hiện trong các cụm động từ hay thành ngữ, nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như "rester indifférent" (giữ thái độ thờ ơ) trong các cuộc thảo luận về cảm xúc hoặc thái độ.

tính từ
  1. (sinh vật học; sinhhọc) không phân hóa, không biệt hóa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "indifférencié"