Characters remaining: 500/500
Translation

déférence

Academic
Friendly

Từ "déférence" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la déférence), có nghĩa là "sự tôn kính" hoặc "sự kính trọng". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một thái độ tôn trọng đối với người khác, đặc biệtnhững ngườikinh nghiệm, có tuổi tác, hoặc địa vị xã hội cao hơn.

Định nghĩa:

Déférence (danh từ, giống cái) - sự tôn kính, sự kính trọng, thái độ thể hiện sự chú ý tôn trọng đối với người khác.

Ví dụ sử dụng:
  1. Avoir de la déférence pour les vieillards.

    • (Tôn kính người già.)
    • Câu này thể hiện rằng chúng ta nên sự kính trọng đối với những người lớn tuổi.
  2. Dans notre culture, on enseigne aux enfants d'avoir de la déférence envers leurs enseignants.

    • (Trong văn hóa của chúng ta, người ta dạy trẻ em phải tôn kính các thầy cô giáo của mình.)
    • đây, từ "déférence" nhấn mạnh sự tôn trọng học sinh nên dành cho giáo viên.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Faire preuve de déférence.

    • (Thể hiện sự tôn kính.)
    • Cụm từ này được sử dụng để nói về việc thể hiện sự tôn trọng trong hành động hoặc lời nói.
  • Il traite ses collègues avec déférence.

    • (Anh ấy đối xử với các đồng nghiệp của mình bằng sự tôn trọng.)
    • Trong câu này, từ "déférence" cho thấy cách một người đối xử với những người xung quanh.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Respect (sự tôn trọng) - Cả hai từ đều thể hiện sự kính trọng, nhưng "respect" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh chung.
  • Estime (sự quý mến) - Tương tự như "déférence", nhưng nhấn mạnh hơn về sự đánh giá cao đối với phẩm chất của người khác.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir du respect pour quelqu'un.

    • ( sự tôn trọng đối với ai đó.) - Câu này có nghĩa gần giống với "avoir de la déférence".
  • Montrer du respect.

    • (Thể hiện sự tôn trọng.)
Lưu ý phân biệt:
  • "Déférence" thường được sử dụng trong những tình huống trang trọng hơn, thể hiện một mức độ tôn kính sâu sắc hơn so với từ "respect".
  • "Respect" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ trang trọng đến thân mật, trong khi "déférence" thường chỉ xuất hiện trong các tình huống cần thể hiện sự kính trọng rõ ràng.
danh từ giống cái
  1. sự tôn kính.
    • Avoir de la déférence pour les vieillards
      tôn kính người già.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "déférence"