Characters remaining: 500/500
Translation

café

Academic
Friendly

Từ "café" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le café). nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể:

1. Nghĩa chính:
  • phê: Đâynghĩa phổ biến nhất của từ "café", chỉ thức uống được pha từ hạt phê rang xay.
    • Ví dụ: Je voudrais un café, s'il vous plaît. (Tôi muốn một tách phê, làm ơn.)
2. Các cách sử dụng khác:
  • Quán phê: "Café" cũng có thể chỉ một quán hay tiệm người ta đến để uống phê, thư giãn trò chuyện.

    • Ví dụ: Nous allons au café après le travail. (Chúng tôi sẽ đến quán phê sau giờ làm việc.)
  • Bữa ăn sáng phê: Ở Pháp, "café" cũng thường được dùng để chỉ bữa ăn sáng, đặc biệt là khi phê.

    • Ví dụ: Je prends mon café avec une croissant le matin. (Tôi uống phê với một cái bánh sừng vào buổi sáng.)
3. Các biến thể từ gần giống:
  • Balle de café: Hạt phê.
  • Plantation de café: Đồn điền phê, nơi trồng cây phê.
  • Une tasse de café: Một tách phê.
  • Robe café: Màu phê, có thể dùng để chỉ màu sắc của một vật nào đó.
4. Tính từ liên quan:
  • Fort de café: Câu này có nghĩa là "điều đó gây sốc hoặc không thể tin được".
    • Ví dụ: C'est fort de café d'affirmer cela! (Thật không thể tin được khi khẳng định điều đó!)
5. Các từ đồng nghĩa gần nghĩa:
  • Café au lait: phê sữa, một loại phê thêm sữa.
  • Espresso: Một loại phê đậm đặc, thường được phục vụ trong các quán phê.
6. Cụm động từ thành ngữ:

Mặc dù từ "café" không nhiều thành ngữ phức tạp, nhưng có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc uống phê như: - Prendre un café: Uống phê, thường dùng để nói về việc gặp gỡ bạn bè. - Ví dụ: On pourrait prendre un café ensemble. (Chúng ta có thể uống phê cùng nhau.)

Tóm lại:

Từ "café" rất phong phú trong tiếng Pháp, không chỉ đơn thuầnthức uống mà còn mang nhiều ý nghĩa xã hội văn hóa.

danh từ giống đực
  1. phê
    • Balle de café
      phê hạt
    • Plantation de café
      đồn điền phê
    • Une tasse de café
      một tách phê
  2. tiệm phê; quán rượu
  3. lúc uống phê; bữa ăn sáng phê
    • Convive qui n'arrive qu'au café
      khách chỉ đến vào lúc uống phê
    • c'est fort de café
      xem fort
tính từ (không đổi)
  1. () màu phê
    • Robe café
      áo màu phê

Comments and discussion on the word "café"