Characters remaining: 500/500
Translation

caféière

Academic
Friendly

Từ "caféière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "đất trồng phê". Tuy nhiên, từ này cũng có thể chỉ về một số khía cạnh khác liên quan đến phê. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ "caféière" cùng với các ví dụ thông tin liên quan.

Giải thích từ "caféière"
  1. Định nghĩa:

    • "Caféière" có thể được hiểuvùng đất hoặc khu vực trồng cây phê, nơi người nông dân canh tác để thu hoạch hạt phê.
  2. Phân biệt biến thể:

    • Café: Danh từ giống đực, có nghĩa là " phê" - thức uống được pha chế từ hạt phê rang.
    • Caféière: Như đã nói, là danh từ giống cái chỉ về đất trồng phê.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "La caféière est située dans une région montagneuse."
    • (Đất trồng phê nằmmột vùng núi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les caféières du Brésil produisent certains des meilleurs cafés au monde."
    • (Các vùng đất trồng phê ở Brazil sản xuất một số loại phê tốt nhất thế giới.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Plantation de café: Cũng chỉ về khu vực trồng phê nhưng có thể nhấn mạnh hơn về quy mô tổ chức của việc trồng.
  • Café: Dùng để chỉ hạt hoặc thức uống, không nên nhầm lẫn với "caféière".
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Café au lait: phê sữa, một loại thức uống phổ biếnPháp.
  • Prendre un café: Nghĩa là "uống phê", thường được dùng trong ngữ cảnh xã hội để chỉ việc gặp gỡ bạn bè.
Phrasal verb:
  • Không phrasal verb trực tiếp nào liên quan đến "caféière", nhưng bạn có thể sử dụng "faire du café" (pha phê).
Lưu ý:
  • Khi học từ "caféière", hãy chú ý đến ngữ cảnh để không nhầm lẫn với "café". "Café" là thức uống, trong khi "caféière" là nơi trồng phê.
danh từ giống cái
  1. đất trồng phê

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "caféière"