Từ "caféière" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "đất trồng cà phê". Tuy nhiên, từ này cũng có thể chỉ về một số khía cạnh khác liên quan đến cà phê. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "caféière" cùng với các ví dụ và thông tin liên quan.
Giải thích từ "caféière"
Café: Danh từ giống đực, có nghĩa là "cà phê" - thức uống được pha chế từ hạt cà phê rang.
Caféière: Như đã nói, là danh từ giống cái chỉ về đất trồng cà phê.
Ví dụ sử dụng:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Plantation de café: Cũng chỉ về khu vực trồng cà phê nhưng có thể nhấn mạnh hơn về quy mô và tổ chức của việc trồng.
Café: Dùng để chỉ hạt hoặc thức uống, không nên nhầm lẫn với "caféière".
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Café au lait: Cà phê sữa, một loại thức uống phổ biến ở Pháp.
Prendre un café: Nghĩa là "uống cà phê", thường được dùng trong ngữ cảnh xã hội để chỉ việc gặp gỡ bạn bè.
Phrasal verb:
Lưu ý: