Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
gaffe
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (hàng hải) sào móc
  • (thân mật) điều tầm bậy; điều hớ; lời nói hớ
    • faire gaffe
      (thông tục) coi chừng, cảnh giác
Related search result for "gaffe"
Comments and discussion on the word "gaffe"