Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
caveau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • hầm nhỏ
  • phòng rượu (của các nhà văn cuối thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19)
  • hầm mộ
  • gầm cầu thang
Related search result for "caveau"
Comments and discussion on the word "caveau"