Characters remaining: 500/500
Translation

cafetan

Academic
Friendly

Từ "cafetan" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, mang nghĩamột loại áo dài, thường được làm bằng chất liệu nhẹ có thể lớp lót lông bên trong để giữ ấm. Cafetan thường được mặc trong những dịp trang trọng hoặc trong những buổi tiệc tùng.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Định nghĩa: "Cafetan" là một kiểu áo choàng truyền thống, thường thấy trong văn hóa của các nước Bắc Phi, đặc biệt là Maroc. thường được thiết kế rộng rãi, thoải mái có thể các họa tiết trang trí đẹp mắt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Elle porte un cafetan magnifique à la fête." ( ấy mặc một chiếc cafetan tuyệt đẹp trong buổi tiệc.)
  2. Câu phức hợp:

    • "J'ai acheté un cafetan pour le mariage de ma cousine, car il est traditionnel dans notre culture." (Tôi đã mua một chiếc cafetan cho đám cưới của chị họ tôi, truyền thống trong văn hóa của chúng tôi.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "Cafetan" có thể được biến thể thành "cafetan marocain" để chỉ đến loại cafetan đặc trưng của Maroc.
  • Từ gần giống: "Kaftan" (kaftan) là một từ tiếng Anh mô tả một loại áo choàng tương tự, nguồn gốc từ các nền văn hóa khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: "Vêtement" (vật phẩm quần áo) là thuật ngữ chung để chỉ một loại trang phục, nhưng không chỉ như "cafetan".
Cụm từ (idioms) động từ cụ thể:
  • Cụm từ liên quan: "Être à la mode" (thời trang) có thể được sử dụng khi nói về việc mặc một chiếc cafetan mới nhất đẹp nhất.
  • Động từ liên quan: "Porter" (mặc) là động từ thường đi kèm với "cafetan".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về thời trang hoặc phong cách, bạn có thể sử dụng "cafetan" để diễn tả sự sang trọng phong cách cá nhân. Ví dụ:
    • "Le cafetan que je porte est inspiré de la mode traditionnelle tout en ajoutant une touche moderne." (Chiếc cafetan tôi mặc được lấy cảm hứng từ thời trang truyền thống nhưng thêm một chút hiện đại.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "cafetan", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh văn hóa, từ này không chỉ đơn giảnmột món đồ quần áo mà còn mang theo nhiều ý nghĩa văn hóa truyền thống.
danh từ giống đực
  1. áo dài lót lông

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cafetan"