Characters remaining: 500/500
Translation

café-concert

Academic
Friendly

Từ "café-concert" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "tiệm phê ca nhạc". Đâymột nơi khách hàng có thể thưởng thức phê, đồ uống các buổi biểu diễn âm nhạc trực tiếp. Từ này thường được sử dụng để chỉ những không gian kết hợp giữa ẩm thực nghệ thuật biểu diễn, tạo ra một bầu không khí thư giãn vui vẻ cho thực khách.

Cách sử dụng từ "café-concert":
  1. Câu đơn giản:

    • Ví dụ: "Nous allons au café-concert ce soir." (Chúng ta sẽ đến tiệm phê ca nhạc tối nay.)
  2. Câu nâng cao:

    • Ví dụ: "Le café-concertnous avons passé la soirée était très animé, avec des musiciens talentueux." (Tiệm phê ca nhạc nơi chúng ta đã trải qua buổi tối rất sôi động, với những nhạc tài năng.)
Các biến thể của từ:
  • café: Chỉ tiệm phê nói chung.
  • concert: Chỉ buổi biểu diễn âm nhạc.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • cabaret: Là một loại hình giải trí tương tự, thường các buổi biểu diễn nghệ thuật, nhảy múa ca hát.
  • bistro: Là một nhà hàng nhỏ, thường phục vụ các món ăn đơn giản đồ uống.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "aller au cabaret": Đi xem biểu diễn tại một quán cabaret.
  • "prendre un verre": Uống một ly (thường được sử dụng khi nói về việc gặp gỡ bạn bè tại quán phê).
Các cách sử dụng khác:
  • Café-concert à thème: Một tiệm phê ca nhạc chủ đề đặc biệt, chẳng hạn như nhạc cổ điển, nhạc jazz, hoặc nhạc rock.
Lưu ý:
  • Khi nói về "café-concert", bạn nên chú ý đến không gian loại nhạc được biểu diễn, điều này có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm của bạn sự lựa chọn của thực khách.
danh từ giống đực
  1. tiệm phê ca nhạc

Comments and discussion on the word "café-concert"