Characters remaining: 500/500
Translation

cafétéria

Academic
Friendly

Từ "cafétéria" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, chỉ một quầy phê hoặc một khu vực ăn uốngnơi công cộng, thường được tìm thấy trong các trường học, bệnh viện, hoặc các công ty lớn. Đâynơi mọi người có thể đến để ăn uống, thư giãn trò chuyện với nhau.

Định nghĩa:
  • Cafétéria (danh từ giống cái): Quầy phê hoặc khu vực ăn uống nơi công cộng, nơi mọi người có thể tự phục vụ đồ ăn đồ uống.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu thông dụng:

    • "Nous allons déjeuner à la cafétéria." (Chúng tôi sẽ ăn trưaquầy phê.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "La cafétéria de l'université propose une grande variété de plats végétariens." (Quầy phê của trường đại học đề xuất nhiều loại món ăn chay.)
Các biến thể của từ:
  • Café: Từ này cũng chỉ quán phê, nhưng thườngnơi phục vụ đồ uống không gian ngồi lại lâu hơn, không giống như "cafétéria" thường chỉ cung cấp thức ăn nhanh hơn.
  • Restauration: Từ này có nghĩaphục vụ ăn uống, có thể bao gồm cả các nhà hàng quầy phê.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bistro: Một quán ăn nhỏ, thường phục vụ đồ ăn truyền thống.
  • Snack-bar: Nơi phục vụ đồ ăn nhanh, tương tự như "cafétéria" nhưng thường nhỏ hơn không nhiều lựa chọn như vậy.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "cafétéria", nhưng bạn có thể sử dụng "prendre un café" (uống phê) để chỉ hành động thư giãn tại quán phê.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "cafétéria", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường đi kèm với các từ khác như "universitaire" (thuộc về trường đại học) hoặc "d'entreprise" (thuộc về công ty) để chỉ loại hình quầy phê bạn đang nói đến.
danh từ giống cái
  1. quầy phê (ở nơi công cộng)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cafétéria"