Từ "caféine" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (feminine noun) và có nghĩa là "cafein" trong tiếng Việt, một hợp chất hóa học thường được tìm thấy trong cà phê, trà, và một số loại thực phẩm khác. Cafein được biết đến với tác dụng kích thích hệ thần kinh, giúp tăng cường sự tỉnh táo và giảm cảm giác mệt mỏi.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Các biến thể và cách sử dụng:
Caféi: Đây là một từ đồng nghĩa, nhưng thường dùng để chỉ cafein một cách không chính thức hoặc trong ngữ cảnh giao tiếp.
Café: Danh từ có thể gây nhầm lẫn, có nghĩa là "cà phê" - đồ uống chứa cafein.
Một số cách sử dụng nâng cao:
"Je ne peux pas commencer ma journée sans ma dose de caféine." (Tôi không thể bắt đầu ngày mới mà không có liều cafein của mình.)
"La caféine peut affecter le sommeil si elle est consommée trop tard dans la journée." (Cafein có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ nếu được tiêu thụ quá muộn trong ngày.)
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Théine: Là một dạng cafein có trong trà, nhưng thường được đề cập đến trong ngữ cảnh trà.
Kola: Một loại hạt có chứa cafein, thường được dùng trong nước ngọt.
Các thành ngữ và cụm từ liên quan:
"Avoir besoin de caféine" (Cần cafein): Nói về việc cần cafein để tỉnh táo hơn.
"Caféine et sommeil ne font pas bon ménage" (Cafein và giấc ngủ không hợp nhau): Một cách diễn đạt để nhấn mạnh rằng tiêu thụ cafein có thể ảnh hưởng xấu đến giấc ngủ.
Lưu ý:
Khi học từ "caféine", bạn cũng nên chú ý đến cách phát âm (ka-fe-in) và cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Ngoài ra, việc phân biệt giữa cafein trong cà phê và trà cũng là điều quan trọng trong việc sử dụng từ này một cách chính xác.