Characters remaining: 500/500
Translation

caféine

Academic
Friendly

Từ "caféine" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) có nghĩa là "cafein" trong tiếng Việt, một hợp chất hóa học thường được tìm thấy trong phê, trà, một số loại thực phẩm khác. Cafein được biết đến với tác dụng kích thích hệ thần kinh, giúp tăng cường sự tỉnh táo giảm cảm giác mệt mỏi.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Caféine (danh từ giống cái): Là một chất hóa học tác dụng kích thích.
    • Ví dụ: "La caféine est présente dans le café et le thé." (Cafein trong phê trà.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Caféi: Đâymột từ đồng nghĩa, nhưng thường dùng để chỉ cafein một cách không chính thức hoặc trong ngữ cảnh giao tiếp.
  • Café: Danh từ có thể gây nhầm lẫn, có nghĩa là " phê" - đồ uống chứa cafein.
Một số cách sử dụng nâng cao:
  • "Je ne peux pas commencer ma journée sans ma dose de caféine." (Tôi không thể bắt đầu ngày mới không liều cafein của mình.)
  • "La caféine peut affecter le sommeil si elle est consommée trop tard dans la journée." (Cafein có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ nếu được tiêu thụ quá muộn trong ngày.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Théine: Là một dạng cafein trong trà, nhưng thường được đề cập đến trong ngữ cảnh trà.
  • Kola: Một loại hạt chứa cafein, thường được dùng trong nước ngọt.
Các thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Avoir besoin de caféine" (Cần cafein): Nói về việc cần cafein để tỉnh táo hơn.
  • "Caféine et sommeil ne font pas bon ménage" (Cafein giấc ngủ không hợp nhau): Một cách diễn đạt để nhấn mạnh rằng tiêu thụ cafein có thể ảnh hưởng xấu đến giấc ngủ.
Lưu ý:

Khi học từ "caféine", bạn cũng nên chú ý đến cách phát âm (ka-fe-in) cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Ngoài ra, việc phân biệt giữa cafein trong phê trà cũngđiều quan trọng trong việc sử dụng từ này một cách chính xác.

danh từ giống cái
  1. (hóa học) cafein

Similar Spellings

Words Containing "caféine"

Comments and discussion on the word "caféine"