Từ "bừng" trong tiếng Việt có nghĩa cơ bản là "bỗng sáng lên" hoặc "bỗng mở ra". Đây là một từ thể hiện sự thay đổi đột ngột về trạng thái, thường gắn liền với cảm xúc hoặc ánh sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng và ví dụ để bạn dễ hiểu hơn:
1. Nghĩa cơ bản
2. Nghĩa mở rộng
Tăng hẳn lên:
Ví dụ: "Nóng bừng" nghĩa là rất nóng, ví dụ như khi bạn nấu nước sôi, nước có thể trở nên nóng bừng.
Ví dụ khác: "Đỏ bừng" có thể dùng để mô tả sắc mặt của ai đó khi họ xấu hổ hoặc tức giận.
3. Sử dụng nâng cao
4. Các biến thể và từ liên quan
Bừng tỉnh: nghĩa là tỉnh dậy sau khi ngủ, hoặc nhận ra điều gì đó.
Bừng bừng: có thể dùng để chỉ sự phấn khích, nhiệt huyết.
5. Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Sáng: có nghĩa là phát ra ánh sáng, nhưng không mang nghĩa "đột ngột" như "bừng".
Rực rỡ: thường miêu tả sắc màu hoặc ánh sáng mạnh mẽ.
Tăng: có thể dùng trong một số trường hợp để chỉ sự gia tăng, nhưng không mang tính chất ánh sáng hay cảm xúc như "bừng".
6. Phân biệt với các từ khác