Characters remaining: 500/500
Translation

bưng

Academic
Friendly

Từ "bưng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, cùng với các dụ để bạn hiểu hơn.

Ý nghĩa cách sử dụng từ "bưng":
  1. Vùng đồng lầy ngập nước:

    • Định nghĩa: "Bưng" có thể chỉ đến một vùng đất thấp, thường xuyên bị ngập nước nhiều cỏ lác.
    • dụ: "Chúng tôi đã lội qua bưng để đến chỗ câu ." (Ở đây, "bưng" chỉ vùng đất lầy người ta phải lội qua).
  2. Cầm bằng tay đưa ngang:

    • Định nghĩa: "Bưng" cũng có nghĩadùng tay (thường cả hai tay) để cầm một vật đó, đưa ngang tầm ngực hoặc bụng.
    • dụ: " ấy bưng khay chén ra bàn tiệc." (Ở đây, "bưng" mô tả hành động cầm khay chén đưa ra).
  3. Che, bịt kín:

    • Định nghĩa: "Bưng" có thể được dùng để diễn tả hành động che đậy một cái đó bằng tay hoặc một lớp mỏng.
    • dụ: "Khi thấy người khác cười, anh ta bưng miệng lại để không phát ra tiếng." (Ở đây, "bưng" có nghĩache miệng lại).
  4. Mô tả sự kín đáo hoặc tối tăm:

    • dụ: "Trời tối như bưng." (Câu này mô tả bầu trời rất tối, không ánh sáng).
    • Chú ý: Câu "Kín như bưng" có nghĩarất kín đáo, không thể nhìn thấy .
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Bưng" từ chính, nhưng bạn có thể thấy được sử dụng trong các hình thức khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. dụ: "bưng bát cơm" cầm bát cơm, còn "bưng miệng" che miệng.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Một số từ có nghĩa gần giống hoặc liên quan đến "bưng" có thể :
    • "Cầm": Chỉ hành động giữ một vật bằng tay.
    • "Che": Hành động phủ kín một cái đó.
    • "Đậy": Bịt lại để không cho ai thấy bên trong.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc văn nói, "bưng" có thể được dùng để tạo ra hình ảnh sinh động. dụ: "Đêm khuya, tiếng gió rì rào qua bưng, tạo nên một không gian huyền bí." (Ở đây, từ "bưng" không chỉ mô tả về địa còn tạo cảm giác cho không gian).
  1. 1 d. Vùng đồng lầy ngập nước, mọc nhiều cỏ lác. Lội qua bưng.
  2. 2 đg. Cầm bằng tay đưa ngang tầm ngực hoặc bụng (thường bằng cả hai tay). Bưng khay chén. Bưng bát cơm đầy.
  3. 3 đg. Che, bịt kín bằng bàn tay hoặc bằng một lớp mỏng căng. Bưng miệng cười. Bưng trống. Trời tối như bưng. Kín như bưng.

Comments and discussion on the word "bưng"