Characters remaining: 500/500
Translation

bủng

Academic
Friendly

Từ "bủng" trong tiếng Việt có nghĩanói về một trạng thái của khuôn mặt, thường mặt xỉ, nhợt nhạt do ốm lâu hoặc thiếu máu. Khi một người khuôn mặt bủng, họ có thể trông yếu ớt, không sức sống màu da có thể nhợt nhạt.

dụ sử dụng từ "bủng":
  1. Mặt bủng: "Sau khi bệnh nặng, ấy trông thật bủng, da dẻ xanh xao."

    • đây, từ "bủng" được dùng để mô tả tình trạng khuôn mặt nhợt nhạt của ấy sau khi ốm.
  2. Trạng thái bủng: "Anh ấy đã phải nằm viện lâu nên khuôn mặt bủng , không còn sức sống như trước."

    • Từ "bủng" được sử dụng để chỉ sự yếu đuối thiếu sức sống.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "bủng" có thể kết hợp với các từ khác để mô tả trạng thái cụ thể hơn, dụ: "gương mặt bủng ", "tinh thần bủng ".
  • Có thể dùng trong văn viết để miêu tả nhân vật trong tiểu thuyết hoặc mô tả cảm xúc của một người, dụ: "Gương mặt bủng của nhân vật chính khiến người đọc cảm thấy thương cảm".
Phân biệt liên quan:
  • Từ gần giống: "nhợt nhạt", "yếu ớt" có thể dùng để mô tả tình trạng tương tự nhưng không nhất thiết phải liên quan đến khuôn mặt.
  • Từ đồng nghĩa: "bệ rạc", "tiều tụy" cũng có thể miêu tả một tình trạng sức khỏe kém, nhưng thường không chỉ cụ thể về khuôn mặt.
Lưu ý:
  • Từ "bủng" thường được dùng trong ngữ cảnh nói về sức khỏe, thể hiện sự không khỏe mạnh của một người.
  • Cần chú ý khi sử dụng từ này để không gây hiểu lầm, có thể mang tính chất tiêu cực không lịch sự nếu dùng không đúng chỗ.
  1. tt. Nói mặt xị, nhợt nhạt ốm lâu, thiếu máu: Mặt bủng da chì.

Comments and discussion on the word "bủng"