Characters remaining: 500/500
Translation

nhừ

Academic
Friendly

Từ "nhừ" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần hiểu:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, từ "nhừ" có thể được sử dụng để chỉ một trạng thái không chỉ của thức ăn còn có thể cảm xúc, như khi bạn cảm thấy quá mệt mỏi hoặc kiệt sức một lý do nào đó.

    • "Sau một ngày làm việc dài, tôi cảm thấy tinh thần mình cũng nhừ ra."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Mềm" (trong ngữ cảnh thức ăn), nhưng "mềm" có thể dùng cho nhiều thứ khác, không chỉ riêng thức ăn.
  • Từ liên quan:

    • "Chín" (cũng chỉ thức ăn đã được nấu chín nhưng không nhất thiết phải mềm).
    • "Mệt" (liên quan đến trạng thái cơ thể khi cảm thấy kiệt sức).
Phân biệt các biến thể:
  • "Nhừ" thường được dùng với những từ chỉ thực phẩm. Cách dùng "nhừ" để chỉ cảm giác ê ẩm thường không phổ biến bằng nghĩa chỉ thức ăn.
  1. ph. t. 1. Nói thức ăn chín kỹ: Thịt bung nhừ. 2. ê ẩm: Đau nhừ cả người.

Comments and discussion on the word "nhừ"