Từ "nở" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các định nghĩa, ví dụ và những điều cần chú ý khi sử dụng từ này.
Nở (động từ): Mở ra một cách tự nhiên, thường dùng để chỉ hoa hoặc các bộ phận của thực vật.
Nở (động từ): Diễn tả quá trình động vật con phá vỏ trứng để thoát ra ngoài.
Nở (động từ, nghĩa bóng): Có thể được sử dụng để diễn tả việc sinh con.
Nở (động từ, trong vật lý): Tăng thể tích mà không làm tăng khối lượng.
Nở (tính từ): Diễn tả trạng thái, hình dáng của ngực hoặc cơ thể.