Characters remaining: 500/500
Translation

phá

Academic
Friendly

Từ "phá" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ.

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Danh từ (dt): "phá" có thể chỉ một vùng nước mặn, thường nơi dải đất cát ngăn cách với biển. dụ: "Chúng ta sẽ đi chơiphá Tam Giang vào cuối tuần." Ở đây, "phá" chỉ một địa điểm cụ thể.

  • Động từ (đgt): "phá" nhiều nghĩa khác nhau:

2. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "phá" có thể gần giống với từ "hủy", nhưng "hủy" thường mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ hành động làm mất đi hoàn toàn cái đó. dụ: "Hủy bỏ hợp đồng" nghĩa là làm cho hợp đồng không còn hiệu lực.

  • Từ đồng nghĩa:

    • "phá hủy": nghĩa là làm cho cái đó bị hỏng hoàn toàn ( dụ: "Bão đã phá hủy ngôi nhà.")
    • "đột phá": nghĩa là vượt qua những trở ngại, thường dùng trong bối cảnh nghiên cứu hoặc phát triển ( dụ: "Công nghệ mới đã mang lại đột phá trong y học.")
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học, "phá" có thể được sử dụng để thể hiện sự thay đổi, cách mạng hoặc sự bứt phá khỏi những cái . dụ: "Cuộc cách mạng này đã phá bỏ những tư tưởng lạc hậu."
4. Chú ý phân biệt các biến thể
  • Khi sử dụng "phá", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa. dụ, "phá" trong "phá kỷ lục" không có nghĩaphá hoại, vượt qua một tiêu chuẩn nào đó.
Kết luận

Tóm lại, từ "phá" một từ đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  1. 1 dt. Vùng nước mặn dải đất cát ngăn cách với biển, thông ra bởi dòng nước hẹp: Thương em, anh cũng muốn vô, Sợ truông nhà Hồ, sợ phá Tam Giang (cd.).
  2. 2 đgt. 1. Làm cho hư hỏng: phá nhà phá vỡ kế hoạch. 2. Vượt lên, làm cho cái giá trị: phá kỉ lục. 3. (Vết thương) bung loét, lở ra: Vết thương phá lở. 4. Bật mạnh không kìm giữ được: phá lên cười phá chạy tháo thân.

Comments and discussion on the word "phá"