Từ "bột" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, dưới đây là một số giải thích và ví dụ cụ thể để bạn dễ hiểu:
Định nghĩa:
Bột là một chất dạng hạt nhỏ mịn, thường được tạo ra bằng cách xay hoặc nghiền các loại ngũ cốc, củ, hoặc các chất khác.
Bột cũng có thể chỉ các dạng hạt nhỏ mịn, như bột màu hay bột vôi.
Trong y học, "bột" còn được sử dụng để chỉ một nguyên liệu dùng để bó chỗ xương gãy.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Bột mì: Bột làm từ lúa mì, thường dùng trong làm bánh.
Bột gạo: Bột làm từ gạo, thường dùng trong các món ăn truyền thống.
Bột ngọc trai: Bột làm từ ngọc trai, được dùng trong làm đẹp.
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Bột có thể đồng nghĩa hoặc liên quan đến các từ như "bột ngũ cốc", "bột gia vị", "bột màu", "bột vôi".
Các từ gần giống có thể là "hạt" (nhưng "hạt" thường chỉ các phần lớn hơn, không phải dạng mịn như "bột").
Chú ý:
Mặc dù "bột" thường mang nghĩa vật chất, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa bóng, chỉ những thứ không cụ thể nhưng cần thiết để thực hiện một công việc nào đó.