Characters remaining: 500/500
Translation

bọt

Academic
Friendly

Từ "bọt" trong tiếng Việt có nghĩanhững đám bong bóng nhỏ, thường được hình thành khi một chất lỏng được khuấy động hoặc phản ứng hóa học. Các bong bóng này thường nổi lên trên bề mặt của chất lỏng.

Định nghĩa
  • Bọt (danh từ): Đám bong bóng nhỏ cụm lại với nhau, thường thấy trên bề mặt của chất lỏng.
    • dụ:
Cách sử dụng
  • Câu đơn giản:

    • "Nước phòng nhiều bọt."
    • "Bia bọt rất đẹp."
  • Câu nâng cao:

    • "Khi đánh trứng, bạn sẽ thấy bọt xuất hiện trong chậu."
    • "Những đám bọt trong cốc bia khiến cho bữa tiệc thêm phần hấp dẫn."
Các biến thể cách sử dụng khác
  • Bọt khí: loại bọt chứa không khí, thường thấy trong các loại đồ uống ga.
  • Bọt sữa: lớp bọt được tạo ra khi đánh sữa, thường thấy trong cà phê cappuccino.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Bong bóng: Cũng chỉ những khối khí nhỏ nhưng thường không chỉ giới hạn trong chất lỏng. dụ, "bong bóng phòng."
  • Bọt biển: một vật liệu nhiều lỗ nhỏ, giống như bọt nhưng không phải chất lỏng.
Từ liên quan
  • phòng: Chất tạo ra bọt khi hòa tan trong nước.
  • Bia: Thức uống chứa bọt do quá trình lên men.
Lưu ý
  • Khi nói đến "bọt," bạn cần phân biệt giữa các loại bọt khác nhau (như bọt phòng, bọt bia) mỗi loại nguồn gốc cách hình thành khác nhau.
  • Từ "bọt" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, dụ như "bọt cuộc sống" để chỉ những thứ phù du, không bền vững.
  1. dt. Đám bong bóng nhỏ cụm vào nhau nổi lên trên mặt một chất lỏng: Bọt -phòng, Bọt bia.

Comments and discussion on the word "bọt"