Từ "bọt" trong tiếng Việt có nghĩa là những đám bong bóng nhỏ, thường được hình thành khi một chất lỏng được khuấy động hoặc có phản ứng hóa học. Các bong bóng này thường nổi lên trên bề mặt của chất lỏng.
Định nghĩa
Cách sử dụng
"Khi đánh trứng, bạn sẽ thấy bọt xuất hiện trong chậu."
"Những đám bọt trong cốc bia khiến cho bữa tiệc thêm phần hấp dẫn."
Các biến thể và cách sử dụng khác
Bọt khí: Là loại bọt chứa không khí, thường thấy trong các loại đồ uống có ga.
Bọt sữa: Là lớp bọt được tạo ra khi đánh sữa, thường thấy trong cà phê cappuccino.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Bong bóng: Cũng chỉ những khối khí nhỏ nhưng thường không chỉ giới hạn trong chất lỏng. Ví dụ, "bong bóng xà phòng."
Bọt biển: Là một vật liệu có nhiều lỗ nhỏ, giống như bọt nhưng không phải là chất lỏng.
Từ liên quan
Lưu ý
Khi nói đến "bọt," bạn cần phân biệt giữa các loại bọt khác nhau (như bọt xà phòng, bọt bia) vì mỗi loại có nguồn gốc và cách hình thành khác nhau.
Từ "bọt" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, ví dụ như "bọt cuộc sống" để chỉ những thứ phù du, không bền vững.