Characters remaining: 500/500
Translation

bít

Academic
Friendly

Từ "bít" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:

Các biến thể của từ "bít":
  • Bịt: Cũng có thể viết "bịt", mang nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác nhau, dụ như "bịt mắt" (che mắt lại).
  • Bít tắc: Có nghĩabị chặn lại, không thể di chuyển hoặc không thông suốt.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bịt: Như đã đề cập, có thể được coi từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng thường mang sắc thái khác được sử dụng nhiều hơn trong các tình huống cụ thể ( dụ: bịt miệng, bịt mắt).
  • Tắc: Có thể dùng để chỉ sự không thông suốt, như trong "tắc đường" (giao thông không lưu thông).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "bít" có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh hoặc cảm xúc mạnh mẽ, thể hiện sự ngăn cản, chặn đứng, hoặc thậm chí sự bách trong mối quan hệ.
  1. 1 dt. (Anh: bit) Từ tin học chỉ đơn vị thông tin nhỏ nhất: Bít chỉ có thể một trong hai giá trị 0 hoặc 1.
  2. 2 đgt. 1. Nhét vật vào một cái khe: Bít khe cửa cho khỏi gió lọt vào 2. Làm cho tắc, không thông: Thương nhau sao bít đường đi lối về (cd).

Comments and discussion on the word "bít"