Từ "bát" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ và các từ liên quan.
1. Đồ dùng để đựng thức ăn, thức uống
Giải thích: "Bát" là một đồ dùng thường gặp trong bữa ăn, dùng để đựng thức ăn, thức uống. Bát có thể làm từ nhiều chất liệu như sứ, nhựa, hoặc inox.
Ví dụ:
2. Lượng chứa trong một bát
3. Đồ dùng trong bữa ăn
4. Lương thực hằng ngày
5. Bát phẩm
6. Quân bài tổ tôm
7. Động từ "bát"
Các từ đồng nghĩa và liên quan
Từ gần giống: "Chén" (thường nhỏ hơn bát, dùng để đựng thức ăn hoặc nước).
Từ đồng nghĩa: "Bát" và "chén" có thể được xem là đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng "bát" thường lớn hơn và dùng để đựng nhiều thức ăn hơn.