Characters remaining: 500/500
Translation

bét

Academic
Friendly

Từ "bét" trong tiếng Việt vài nghĩa khác nhau, thường được sử dụng trong ngữ cảnh để diễn tả sự thấp kém hoặc tồi tệ. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ "bét" cùng với dụ sử dụng:

Định nghĩa:
  1. Mạt hạng, thấp kém nhất trong sự phân loại, đánh giá: Khi nói đến "bét", chúng ta thường ám chỉ đến vị trí cuối cùng, không tốt hoặc kém nhất trong một nhóm nào đó.

    • dụ: "Trong lớp học, Minh luôn đứng bét." (Có nghĩaMinh điểm thấp nhất trong lớp.)
  2. Tồi tệ hết mức: Từ "bét" cũng có thể được dùng để miêu tả một tình huống hay một sản phẩm không đạt yêu cầu một cách nghiêm trọng.

    • dụ: "Bài làm của em sai bét." (Có nghĩabài làm của em rất sai sót, không đạt yêu cầu.)
  3. Nát đến mức cao nhất: Khi kết hợp với từ "nát", "bét" sẽ tạo thành cụm từ "nát bét", có nghĩacái đó rất hỏng hoặc tồi tệ.

    • dụ: "Chiếc xe này nát bét rồi." (Có nghĩachiếc xe này đã hỏng rất nhiều, không thể sử dụng được nữa.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói, "bét" thường được dùng để nhấn mạnh sự kém cỏi hoặc tồi tệ của một cái đó. Ngoài ra, còn có thể sử dụng trong các câu châm biếm hoặc hài hước.
    • dụ: "Hôm nay trời mưa, đi ra ngoài không khác gì đứng bét giữa cơn bão." (Thể hiện sự khổ sở khi ra ngoài trong thời tiết xấu.)
Biến thể từ liên quan:
  • Bét nhất: Có thể dùng để nhấn mạnh hơn về mức độ tồi tệ.

    • dụ: " ấy người bét nhất trong đội." (Có nghĩa ấy thành tích kém nhất trong đội.)
  • Nát bét: Như đã đề cập, thường dùng để mô tả tình trạng hỏng hóc.

    • dụ: "Bữa ăn hôm nay nát bét, không ngon chút nào."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tệ: Cũng có nghĩakém hoặc không tốt.

    • dụ: "Điểm của em tệ quá."
  • Kém: Diễn tả sự yếu kém, không đạt yêu cầu.

    • dụ: "Kết quả thi của anh ấy kém so với năm ngoái."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bét", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, nên không được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc thể hiện sự tôn trọng.

  1. 1 tt., thgtục 1. Mạt hạng, thấp kém nhất trong sự phân loại, đánh giá: đứng bét lớp Bét ra mỗi tháng cũng được vài trăm ngàn đồng. 2. Tồi tệ hết mức: Bài làm sai bét Công việc nát bét.
  2. 2 tt. (kết hợp hạn chế) Nát đến mức cao nhất: nát bét.

Comments and discussion on the word "bét"