Characters remaining: 500/500
Translation

bứng

Academic
Friendly

Từ "bứng" trong tiếng Việt có nghĩađào cây với cả bầu đất xung quanh rễ để chuyển đi trồngnơi khác. Đây một hành động thường thấy trong việc trồng cây, nhất là khi bạn muốn di chuyển một cây từ vị trí này sang vị trí khác vẫn giữ nguyên được bộ rễ đất xung quanh .

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Bứng" động từ, chỉ hành động lấy cây ra khỏi đất một cách cẩn thận để không làm hỏng rễ đất xung quanh, thường để di chuyển cây đi nơi khác.
  2. Cách sử dụng:

Các biến thể của từ:
  • Từ "bứng" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như:
    • Bứng cây: Hành động cụ thể di chuyển cây.
    • Bứng đất: Hành động đào đất, có thể không đi kèm với cây.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đào: Đây cũng một động từ chỉ hành động lấy cây hoặc đất ra khỏi mặt đất, nhưng "đào" thường không nhấn mạnh việc giữ nguyên bầu đất xung quanh rễ như "bứng".
  • Nhổ: Từ này thường chỉ hành động lấy cây ra khỏi đất không quan tâm đến việc giữ nguyên bộ rễ.
Từ liên quan:
  • Trồng: hành động đưa cây vào đất mới sau khi bứng.
  • Chăm sóc: hành động bảo vệ nuôi dưỡng cây sau khi bứng trồng.
  1. đg. Đào cây với cả bầu đất xung quanh rễ để chuyển đi trồngnơi khác.

Comments and discussion on the word "bứng"