Từ "bạc" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "bạc":
Kim loại màu trắng sáng: "Bạc" là một loại kim loại có màu trắng sáng, mềm, khó gỉ và dẫn điện tốt. Nó thường được sử dụng để làm đồ trang sức hoặc mạ. Ví dụ: "Chiếc nhẫn bạc này rất đẹp." hay "Thợ bạc đang làm một chiếc vòng tay."
Tiền đúc bằng bạc: Trong lịch sử, bạc cũng được sử dụng để đúc tiền. Ví dụ: "Bạc trắng là tiền đúc bằng bạc thật."
Đánh bạc: Trong ngữ cảnh trò chơi, "bạc" có thể đề cập đến việc chơi các trò chơi có liên quan đến tiền. Ví dụ: "Họ thường đánh bạc vào dịp lễ." hay "Canh bạc này có quy tắc rất phức tạp."
Cách nói về số tiền: Từ "bạc" cũng được sử dụng để chỉ số tiền trong một số cụm từ nhất định. Ví dụ: "Tôi cần vài chục bạc để mua đồ." hay "Ba trăm bạc là quá nhiều cho một bữa ăn."
Mỏng manh, ít ỏi: Trong một số trường hợp, "bạc" cũng có thể chỉ sự mỏng manh hoặc ít ỏi. Ví dụ: "Mệnh bạc" hay "phận mỏng đức bạc" thể hiện sự yếu đuối, không vững bền.
Tình nghĩa không trọn vẹn: Cụm từ như "ăn ở bạc" có nghĩa là không giữ gìn được tình nghĩa trọn vẹn.