Từ "bức" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "bức":
1. Danh từ (dt)
Mô tả vật hình vuông hay chữ nhật mà mỏng:
Ví dụ: "ai về em gửi bức thư". Ở đây, "bức thư" có nghĩa là một tài liệu hình chữ nhật, mỏng thường được dùng để gửi thông tin.
Ví dụ khác: "gió đâu sịch bức mành mành". Ở đây, "bức mành" chỉ một tấm màn mỏng.
Ví dụ: "bức tường". Từ này chỉ một cấu trúc xây dựng thẳng đứng, có thể làm bằng gạch, đá hoặc bê tông.
Ví dụ khác: "bức vách". Tương tự như "bức tường", nhưng thường được dùng để chỉ những bức tường ngăn giữa các không gian trong một ngôi nhà.
2. Tính từ (tt)
Nóng nực gây khó chịu:
Ví dụ: "trời bức lắm, có lẽ sắp mưa". Ở đây, "bức" miêu tả thời tiết oi bức, khó chịu, có thể khiến người ta cảm thấy không thoải mái.
3. Động từ (đgt)
Ví dụ: "thương con kén rể, ép duyên bức người". Trong trường hợp này, "bức" có nghĩa là bắt ép ai đó làm theo ý mình, thường là trong một tình huống không thoải mái.
Buộc phải theo ý mình bằng sức mạnh:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Gần giống: "tấm" (tấm hình, tấm vải) cũng chỉ các vật mỏng, nhưng không nhất thiết phải có hình vuông hay chữ nhật.
Đồng nghĩa: "ép" có thể được sử dụng thay cho "bức" trong ngữ cảnh bắt ép người khác.
Sử dụng nâng cao
Trong văn học hay thơ ca, từ "bức" có thể được sử dụng để tạo nên hình ảnh hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ: "bức rèm châu" không chỉ là một vật thể, mà còn gợi lên sự mềm mại, tinh tế và có thể mang ý nghĩa về sự che giấu hoặc bí ẩn.