Characters remaining: 500/500
Translation

ère

Academic
Friendly

Từ "ère" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "kỷ nguyên", "thời đại" hoặc "thời kỳ". Từ này thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong lịch sử hoặc một giai đoạn đặc trưng bởi những sự kiện hoặc đặc điểm cụ thể.

Định nghĩa sử dụng:
  1. Kỷ nguyên Công giáo (ère chrétienne): Đâycách nói để chỉ khoảng thời gian bắt đầu từ sự ra đời của Chúa Giê-su, được coi là khởi đầu của lịch sử công giáo. Cách nói này tương đương với "Công nguyên" trong tiếng Việt.

    • Ví dụ: "Nous sommes au XXIe siècle de l'ère chrétienne." (Chúng ta đangthế kỷ XXI của kỷ nguyên Công giáo.)
  2. Thời đại (ère de): Cụm từ này được sử dụng để mô tả một giai đoạn cụ thể trong một lĩnh vực nào đó, chẳng hạn như khoa học, văn hóa hoặc chính trị.

    • Ví dụ: "L'ère de la liberté a commencé après la Révolution." (Thời đại tự do bắt đầu sau cuộc cách mạng.)
  3. Địa chất, địa lý (ère géologique): Trong ngữ cảnh khoa học, "ère" có thể được sử dụng để chỉ các thời kỳ trong lịch sử địa chất.

    • Ví dụ: "L'ère archéenne est la plus ancienne période de l'histoire de la Terre." (Kỷ nguyên Archéenne là thời kỳ cổ xưa nhất trong lịch sử Trái Đất.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Kỷ nguyên (ère) có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa khác như "époque" (thời kỳ) khi muốn nhấn mạnh vào một khoảng thời gian những sự kiện đáng chú ý, nhưng "époque" thường không mang tính chất khoa học như "ère".
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Idioms: Không nhiều thành ngữ đặc biệt sử dụng từ "ère", nhưng có thể sử dụng trong các câu như "entrer dans une nouvelle ère" (bước vào một kỷ nguyên mới), để chỉ sự bắt đầu của một giai đoạn hoặc một sự thay đổi lớn.

  • Phrasal verbs: Trong tiếng Pháp, không phrasal verbs tương tự như trong tiếng Anh, nhưng có thể sử dụng các cấu trúc tương tự như "se tourner vers une nouvelle ère" (hướng tới một kỷ nguyên mới).

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "ère", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói về một khoảng thời gian cụ thể rõ ràng.

danh từ giống cái
  1. kỷ nguyên
    • ère chrétienne
      kỷ nguyên công giáo, công nguyên
  2. thời đại, thời kỳ.
    • L'ère de la liberté
      thời đại của tự do
  3. (địa chất, địa lý) đại
    • ère archéenne
      đại thái cổ

Comments and discussion on the word "ère"