Từ "ère" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "kỷ nguyên", "thời đại" hoặc "thời kỳ". Từ này thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong lịch sử hoặc một giai đoạn đặc trưng bởi những sự kiện hoặc đặc điểm cụ thể.
Kỷ nguyên Công giáo (ère chrétienne): Đây là cách nói để chỉ khoảng thời gian bắt đầu từ sự ra đời của Chúa Giê-su, được coi là khởi đầu của lịch sử công giáo. Cách nói này tương đương với "Công nguyên" trong tiếng Việt.
Thời đại (ère de): Cụm từ này được sử dụng để mô tả một giai đoạn cụ thể trong một lĩnh vực nào đó, chẳng hạn như khoa học, văn hóa hoặc chính trị.
Địa chất, địa lý (ère géologique): Trong ngữ cảnh khoa học, "ère" có thể được sử dụng để chỉ các thời kỳ trong lịch sử địa chất.
Idioms: Không có nhiều thành ngữ đặc biệt sử dụng từ "ère", nhưng có thể sử dụng trong các câu như "entrer dans une nouvelle ère" (bước vào một kỷ nguyên mới), để chỉ sự bắt đầu của một giai đoạn hoặc một sự thay đổi lớn.
Phrasal verbs: Trong tiếng Pháp, không có phrasal verbs tương tự như trong tiếng Anh, nhưng có thể sử dụng các cấu trúc tương tự như "se tourner vers une nouvelle ère" (hướng tới một kỷ nguyên mới).
Khi sử dụng từ "ère", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói về một khoảng thời gian cụ thể và rõ ràng.