Từ "ire" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự giận dữ" hoặc "cơn giận". Từ này không còn được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại, nhưng nó vẫn xuất hiện trong văn học hoặc trong những ngữ cảnh trang trọng hơn. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để bạn có thể hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dans un contexte littéraire:
Trong ngữ cảnh trang trọng:
Biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Colère (cơn giận): Là từ phổ biến hơn để chỉ sự giận dữ trong tiếng Pháp. Il a exprimé sa colère de manière très vive. (Anh ấy đã bày tỏ cơn giận của mình một cách rất mãnh liệt.)
Fureur (cơn thịnh nộ): Một từ khác diễn tả sự giận dữ nhưng mạnh mẽ hơn. Sa fureur était palpable dans la pièce. (Cơn thịnh nộ của anh ấy có thể cảm nhận được trong phòng.)
Idioms và cụm động từ liên quan:
Être en colère: Nghĩa là "đang giận". Il est en colère contre son ami. (Anh ấy đang giận bạn của mình.)
Faire sortir de ses gonds: Nghĩa là "khiến ai đó nổi giận". Cette situation l'a vraiment fait sortir de ses gonds. (Tình huống này đã thực sự khiến anh ấy nổi giận.)
Chú ý:
Mặc dù "ire" là một từ có thể sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng, trong cuộc sống hàng ngày, người ta thường sử dụng từ "colère" để diễn tả cảm xúc giận dữ.