Từ tiếng Pháp "abécédaire" có nguồn gốc từ bốn chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái Latin (A, B, C, D). Đây là một từ có nghĩa là "thuộc về bảng chữ cái". Dưới đây là các giải thích và ví dụ sử dụng từ "abécédaire" để bạn có thể hiểu rõ hơn.
Định Nghĩa:
Danhs từ giống đực (l'abécédaire):
Là một loại sách vỡ lòng, thường dành cho trẻ em, giúp họ học cách đọc và viết. Sách này thường bao gồm các chữ cái, từ vựng đơn giản và hình ảnh minh họa.
Ví dụ Sử Dụng:
L'abécédaire est un livre essentiel pour les jeunes enfants. (Sách vỡ lòng là một cuốn sách thiết yếu cho trẻ nhỏ.)
J'ai acheté un abécédaire pour mon petit frère. (Tôi đã mua một cuốn sách vỡ lòng cho em trai tôi.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
Trong ngữ cảnh giáo dục, "abécédaire" không chỉ đơn thuần là sách mà còn có thể được sử dụng để chỉ các phương pháp dạy học cơ bản, giúp trẻ em làm quen với ngôn ngữ.
Ví dụ: L'approche abécédaire est très efficace pour les enfants en bas âge. (Phương pháp vỡ lòng rất hiệu quả cho trẻ nhỏ.)
Biến Thể và Từ Gần Giống:
Từ Đồng Nghĩa:
Idioms và Phrased Verb:
Kết Luận:
Từ "abécédaire" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục.