Characters remaining: 500/500
Translation

abécédaire

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "abécédaire" nguồn gốc từ bốn chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái Latin (A, B, C, D). Đâymột từ có nghĩa là "thuộc về bảng chữ cái". Dưới đâycác giải thích ví dụ sử dụng từ "abécédaire" để bạn có thể hiểu hơn.

Định Nghĩa:
  1. Danhs từ giống đực (l'abécédaire):

    • một loại sách vỡ lòng, thường dành cho trẻ em, giúp họ học cách đọc viết. Sách này thường bao gồm các chữ cái, từ vựng đơn giản hình ảnh minh họa.
  2. Tính từ:

    • Khi dùng như một tính từ, "abécédaire" mô tả những thứ liên quan đến bảng chữ cái hoặc việc học chữ cái.
Ví dụ Sử Dụng:
  1. Danh từ:

    • L'abécédaire est un livre essentiel pour les jeunes enfants. (Sách vỡ lòngmột cuốn sách thiết yếu cho trẻ nhỏ.)
    • J'ai acheté un abécédaire pour mon petit frère. (Tôi đã mua một cuốn sách vỡ lòng cho em trai tôi.)
  2. Tính từ:

    • Cet exercice est abécédaire. (Bài tập nàyliên quan đến bảng chữ cái.)
    • Nous devons créer un abécédaire pour le projet. (Chúng ta cần tạo ra một sách vỡ lòng cho dự án.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Trong ngữ cảnh giáo dục, "abécédaire" không chỉ đơn thuầnsách mà còn có thể được sử dụng để chỉ các phương pháp dạy học cơ bản, giúp trẻ em làm quen với ngôn ngữ.
  • Ví dụ: L'approche abécédaire est très efficace pour les enfants en bas âge. (Phương pháp vỡ lòng rất hiệu quả cho trẻ nhỏ.)
Biến Thể Từ Gần Giống:
  • Có thể các biến thể từ gần giống như:
    • Alphabet: Bảng chữ cái.
    • A.B.C.: Viết tắt cho "abécédaire", thường dùng trong ngữ cảnh học chữ.
Từ Đồng Nghĩa:
  • Livre de lecture: Sách đọc.
  • Manuel scolaire: Sách giáo khoa.
Idioms Phrased Verb:
  • Mặc dù "abécédaire" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phức tạp đi kèm, nhưng có thể được sử dụng trong nhiều cụm từ liên quan đến giáo dục học tập, như:
    • Apprendre l'abécédaire: Học bảng chữ cái.
Kết Luận:

Từ "abécédaire" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục.

tính từ
  1. (âm của bốn chữ cái đầu tiên trong bảng mẫu tự)
  2. thuộc về bảng chữ cái
danh từ giống đực
  1. sách vỡ lòng, sách học đọc.

Comments and discussion on the word "abécédaire"