Characters remaining: 500/500
Translation

aéré

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "aéré" là một tính từ, có nghĩa là "thoáng khí" hoặc "thoáng đãng". được dùng để mô tả những không gian sự lưu thông không khí tốt, giúp cho không gian đó trở nên dễ chịu không bị ngột ngạt. Từ này có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả một căn phòng, một khu vườn cho đến các khía cạnh tự nhiên như địa hình.

1. Cách sử dụng cơ bản: - Chambre aérée: Phòng thoáng khí. - Ví dụ: "Cette chambre est très aérée." (Căn phòng này rất thoáng khí.)

2. Nghĩa địahoặc địa chất: "Aéré" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả một khu vực nhiều không gian, thung lũng hoặc những vùng đất thoáng đãng. - Ví dụ: "Ce paysage est aéré, avec de nombreuses vallées." (Cảnh quan này thoáng đãng, với nhiều thung lũng.)

3. Các biến thể từ đồng nghĩa: - Aérer (động từ): Có nghĩa là "thông gió" hoặc "làm thoáng". Ví dụ: "Il faut aérer la pièce." (Cần phải thông gió cho căn phòng.) - Aération (danh từ): Có nghĩasự thông gió, quá trình làm cho không khí trong lành hơn. Ví dụ: "L'aération est essentielle dans une maison." (Sự thông gióđiều cần thiết trong một ngôi nhà.)

4. Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Lumineux: Sáng sủa, ánh sáng. - Spacieux: Rộng rãi, nhiều không gian.

5. Các cách sử dụng nâng cao thành ngữ:Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "aéré", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để diễn đạt những ý tưởng liên quan đến không gian thoáng đãng. - Un esprit aéré: Một tâm hồn thoáng đãng, nghĩamột tâm trí tự do, không bị ràng buộc bởi những suy nghĩ tiêu cực.

6. Lưu ý: Khi sử dụng "aéré", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Nếu bạn nói về một căn phòng, hàm ý rằng căn phòng đó cửa sổ mở hoặc thông gió tốt. Nếu bạn nói về một khu vực địa lý, nghĩakhu vực đó nhiều không gian rộng rãi, ít cây cối hoặc chướng ngại vật.

Tóm lại, "aéré" là một từ rất hữu ích khi bạn muốn mô tả không gian thoáng đãng dễ chịu.

tính từ
  1. thoáng khí
    • Chambre aérée
      phòng thoáng khí
  2. (địa chất, địa lý) thoáng, nhiều thung lũng (dãy núi)

Words Containing "aéré"

Comments and discussion on the word "aéré"