Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
aire
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sân, bãi
    • Aire d'atterrissage
      (không quân) bãi hạ cánh
    • Aire de séchage
      sân phơi
    • Aire de lancement
      bãi phóng (tên lửa)
    • Aire continentale
      vùng đất liền, vùng lục địa
    • Aire de champ de tir
      bãi bắn
    • Aire de battage
      sân đập lúa
    • Aire de nature sauvage
      khu vực thiên nhiên nguyên sơ
    • Aire de jeux pour les enfants
      sân chơi cho trẻ em
    • Aire de stationnement/de manoeuvre
      bãi đỗ/thao diễn
    • Aire de repos
      bãi đỗ xe dọc theo xa lộ
  • (toán học) diện tích
    • Calculer l'aire d'un triangle
      tính diện tích của một hình tam giác
  • (sinh vật học) khu vực
    • Aire de répartition de la vigne
      khu vực phân bố cây nho
  • tổ (chim mồi)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sân đập lúa
    • Air, ère, haire, hère
Related words
Related search result for "aire"
Comments and discussion on the word "aire"