Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
aria
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thân mật) điều bực mình
    • Que d'arias !
      Rõ bực mình
danh từ giống cái
  • (âm nhạc) aria
Related search result for "aria"
Comments and discussion on the word "aria"