Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aéré
Jump to user comments
tính từ
  • thoáng khí
    • Chambre aérée
      phòng thoáng khí
  • (địa chất, địa lý) thoáng, nhiều thung lũng (dãy núi)
Related search result for "aéré"
Comments and discussion on the word "aéré"