Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
abdicataire
Jump to user comments
tính từ
  • nhường ngôi, thoái vị.
    • Le roi abdicataire
      nhà vua thoái vị
danh từ
  • người nhường ngôi, người thoái vị.
Comments and discussion on the word "abdicataire"