Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
tuyến tính
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (math.) linéaire.
    • Phương trình tuyến tính
      équation linéaire;
    • Phép biến đổi tuyến tính
      transformation linéaire.
Related search result for "tuyến tính"
Comments and discussion on the word "tuyến tính"