Từ "or" trong tiếng Pháp có nghĩa là "vàng" và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về cách sử dụng từ "or", kèm theo ví dụ minh họa.
1. Danh từ: "or" (vàng)
2. Biến thể và cách sử dụng khác
Payer en or: Trả bằng tiền vàng. Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc thanh toán bằng vàng thay vì tiền mặt thông thường.
L'or des moissons: Màu vàng ối của cánh đồng lúa chín, thể hiện sự phong phú và màu sắc của mùa gặt.
3. Cụm từ và thành ngữ liên quan đến "or"
Adorer le veau d'or: Thờ thần kim tiền, tức là thể hiện sự hám tiền, coi trọng vật chất hơn tinh thần.
Affaire d'or: Món hời, chỉ một thương vụ rất có lợi.
Âge d'or: Thời kỳ vàng son, thường chỉ thời kỳ huy hoàng nhất trong lịch sử hoặc sự nghiệp.
C'est de l'or en barre: Đây là vàng thỏi, nghĩa là rất quý giá.
Avoir un cœur d'or: Có một trái tim vàng, chỉ người tốt bụng, rộng lượng.
4. Sử dụng nâng cao
Règle d'or: Quy tắc vàng, chỉ một nguyên tắc rất có lợi, thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực.
Promettre des monts d'or: Hứa hươu hứa vượn, có nghĩa là hứa hẹn những điều tốt đẹp nhưng không thực tế.
Valoir son pesant d'or: Có giá trị lớn, được dùng để chỉ một cái gì đó rất có giá trị.
5. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Argent: Tiền bạc (khác với "or" là vàng).
Bijou: Trang sức, thường làm bằng vàng hoặc kim loại quý khác.
Métal précieux: Kim loại quý, là một nhóm trong đó có vàng.
6. Chú ý
Liên từ "or": Trong ngữ pháp, "or" cũng có thể được dùng như một liên từ có nghĩa là "mà" hoặc "thế mà". Ví dụ: "Il est intelligent, or il ne réussit pas" (Anh ấy thông minh, nhưng lại không thành công).
7. Idioms liên quan
Ni pour or ni pour argent: Với giá nào cũng không, nghĩa là không vì bất cứ lý do gì.
Rouler sur l'or: Nằm trên đống vàng, nghĩa là rất giàu có.