Characters remaining: 500/500
Translation

accélérer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "accélérer" là một động từ có nghĩa chính là "thúc mau lên", "tăng tốc" hoặc "làm cho nhanh hơn". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, cả trong cuộc sống hàng ngày lẫn trong các tình huống kỹ thuật, khoa học.

Định nghĩa:
  • Accélérer (động từ):
    • Ngoại động từ: Thúc đẩy hoặc làm cho một hành động diễn ra nhanh hơn. Ví dụ: "Accélérer le pas" có nghĩa là "rảo bước" hay "đi nhanh hơn".
    • Nội động từ: Tăng tốc độ hoặc trở nên nhanh hơn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Accélérer le pas:

    • Il pleut, nous devons accélérer le pas. (Trời mưa, chúng ta phải đi nhanh hơn.)
  2. Accélérer un processus:

    • Nous devons accélérer le processus de fabrication. (Chúng ta cần phải tăng tốc quá trình sản xuất.)
  3. Accélérer dans une course:

    • Elle a décidé d'accélérer dans les derniers mètres de la course. ( ấy đã quyết định tăng tốc trong những mét cuối của cuộc đua.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Accélérer la croissance:

    • Le gouvernement cherche à accélérer la croissance économique. (Chính phủ đang tìm cách thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)
  • Accélérer l'innovation:

    • Les nouvelles technologies peuvent accélérer l'innovation dans le secteur de la santé. (Công nghệ mới có thể thúc đẩy đổi mới trong lĩnh vực y tế.)
Các biến thể của từ:
  • Accélération (danh từ): sự tăng tốc.

    • Ví dụ: L'accélération de la voiture était impressionnante. (Sự tăng tốc của chiếc xe thật ấn tượng.)
  • Accélérateur (danh từ): thiết bị hoặc yếu tố giúp tăng tốc.

    • Ví dụ: L'accélérateur de la voiture est sous le volant. (Cái chân ga của xedưới lăng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hâter: thúc giục, làm cho nhanh hơn.

    • Je dois hâter ma décision. (Tôi phải nhanh chóng đưa ra quyết định.)
  • Précipiter: làm cho điều đó xảy ra nhanh chóng, thường mang nghĩa tiêu cực.

    • Ne précipite pas les choses. (Đừng làm mọi thứ trở nên vội vã.)
Thành ngữ cụm từ:
  • Accélérer le rythme: tăng tốc độ, thường dùng trong ngữ cảnh công việc hay cuộc sống.
  • Mettre le turbo: nghĩa đen là "bật turbo", thường dùng để chỉ việc làmđó với tốc độ cao hơn hoặc với nỗ lực lớn hơn.
ngoại động từ
  1. thúc mau lên
    • Accélérer le pas
      rảo bước
nội động từ
  1. tăng tốc độ

Comments and discussion on the word "accélérer"