Characters remaining: 500/500
Translation

acquéreur

Academic
Friendly

Từ "acquéreur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "người mua" hoặc "người tậu". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc mua bán, sở hữu tài sản hay hàng hóa.

Định nghĩa:
  • Acquéreur: Người mua, người tậu, người được sở hữu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Bức tranh chưa có người mua:

    • "Ce tableau n'a pas trouvé d'acquéreur." (Bức tranh này chưa có người mua.)
  2. Người mua hoa màu:

    • "L'un d'eux se porte acquéreur de la totalité de la récolte." (Một người trong bọn họ đứng ra mua toàn bộ hoa màu thu hoạch được.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "acquéreur" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh pháphoặc thương mại, chẳng hạn như trong hợp đồng mua bán, nơi "acquéreur" có thể chỉ người mua tài sản, bất động sản hoặc hàng hóa.
  • Trong lĩnh vực bất động sản, "acquéreur" thường được nhắc đến trong các giao dịch mua bán nhà đất.
Biến thể:
  • Acquérir: Động từ gốc của "acquéreur", có nghĩa là "mua" hoặc "sở hữu".
  • Acquisition: Danh từ, có nghĩa là "sự mua" hoặc "sự sở hữu".
Từ gần giống:
  • Acheteur: Cũng có nghĩa là "người mua", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh thông thường hơn. "Acheteur" có thể chỉ bất kỳ người nào mua hàng hóa.
  • Vendeur: Là từ đối nghĩa, nghĩa là "người bán".
Từ đồng nghĩa:
  • Client: Thường nghĩa là "khách hàng", nhưng có thể dùng trong một số ngữ cảnh để chỉ người mua.
  • Acquérant: Từ này cũng có nghĩa là "người mua", nhưng ít phổ biến hơn.
Idioms Phrased verb:
  • Être à l'écoute de l'acquéreur: Có nghĩa là "lắng nghe nhu cầu của người mua", được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh để nhấn mạnh sự quan trọng của việc hiểu khách hàng.
  • Acquérir de nouvelles compétences: Nghĩa là "sở hữu những kỹ năng mới", mặc dù không liên quan trực tiếp tới việc mua bán nhưng vẫn sử dụng động từ "acquérir".
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "acquéreur", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang tính chất trang trọng có thể không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày như "acheteur".

danh từ giống đực
  1. người mua, người tậu; người được sở hữu
    • Ce tableau n'a pas trouvé d'acquéreur
      bức tranh này chưa có người mua
    • "L'un d'eux se porte acquéreur de la totalité de la récolte" (Gide)
      một người trong bọn họ đứng ra mua toàn bộ hoa màu thu hoạch được

Similar Spellings

Words Containing "acquéreur"

Comments and discussion on the word "acquéreur"