Characters remaining: 500/500
Translation

áp

Academic
Friendly

Từ "áp" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "áp" cùng với dụ minh họa:

1. Định nghĩa cách sử dụng

a. Đặt sát vào - Nghĩa này chỉ hành động đặt một vật đó sát vào một vật khác. - dụ: " bế, áp mặt vào ngực." (Có nghĩađặt mặt của sát vào ngực của .)

2. Các nghĩa khác

a. Gần đến - Nghĩa này thường dùng để chỉ khoảng thời gian gần đến một sự kiện nào đó. - dụ: "Mấy ngày áp Tết." (Có nghĩavài ngày trước khi Tết đến.)

3. Các biến thể từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa: "Sát," "gần," "kề."
  • Từ gần giống: "Áp lực" (thể hiện sức ép), "áp dụng" (thực hiện một quy trình hay phương pháp vào thực tế).
  • Biến thể: "Áp lực" có thể hiểu sức ép tác động lên một vật hoặc tâm lý con người.
4. Cách sử dụng nâng cao

a. Trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật: - "Áp" có thể được dùng để tạo nên hình ảnh sinh động trong văn chương. dụ: "Ánh trăng áp sát vào tường, tạo nên những hình ảnh lung linh."

5. Lưu ý

Khi sử dụng từ "áp," cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa các nghĩa khác nhau. "Áp" có thể mang ý nghĩa vật (đặt sát) hoặc ý nghĩa trừu tượng (gần gũi về mặt tình cảm).

  1. 1 đgt. 1. Đặt sát vào: bế, áp mặt vào ngực (Ng-hồng) 2. Ghé sát vào: áp thuyền vào bờ.
  2. 2 gt. 1. Gần đến: Mấy ngày áp Tết 2. Ngay trước: Người con áp út; Một âm áp chót.

Comments and discussion on the word "áp"