Characters remaining: 500/500
Translation

ếp

Academic
Friendly

Từ "ếp" trong tiếng Việt một nghĩa khá đặc biệt ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày ngày nay. "Ếp" tiếng kêu của người ngồi trên xe, thường xe đạp hoặc xe ngựa, để báo hiệu cho người đi đường biết rằng họ cần tránh đường cho xe đi qua. Đây một từ nguồn gốc từ văn hóa giao thông , khi phương tiện giao thông chưa phát triển như hiện nay.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Ếp" tiếng kêu của người điều khiển phương tiện giao thông để cảnh báo cho những người đi bộ hoặc xe khác biết rằng xe của họ sắp đi qua, nhằm tránh va chạm.

  2. dụ sử dụng:

    • "Khi đi trên đường, người ta thường nghe thấy tiếng 'ếp' từ những người đạp xe để tránh gây tai nạn."
    • "Trong các hội chợ truyền thống, người bán hàng thường kêu 'ếp' để thu hút khách hàng."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một số bối cảnh, "ếp" có thể được dùng để chỉ sự cảnh báo hoặc nhắc nhở chung, không chỉ trong giao thông. dụ: "Khi người đến gần, bạn có thể 'ếp' để họ chú ý."
  4. Biến thể của từ:

    • Từ "ếp" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng thường vẫn giữ nguyên nghĩa là cảnh báo hoặc thu hút sự chú ý.
  5. Từ gần giống:

    • Từ "kêu" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng "kêu" một từ chung hơn có thể chỉ sự phát ra âm thanh của bất kỳ ai hoặc thứ , không chỉ riêng người ngồi trên xe.
  6. Từ đồng nghĩa:

    • "Cảnh báo" một từ có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng không cụ thể như "ếp".
  7. Liên quan:

    • "Tiếng còi" (tiếng kêu của xe cộ) cũng có thể liên quan đến ý nghĩa cảnh báo trong giao thông, nhưng thường được sử dụng cho xe hơi hoặc xe máy.
Lưu ý:

"Ếp" một từ phần cổ điển không còn phổ biến trong giao tiếp hiện đại. Do đó, khi sử dụng từ này, bạn nên cân nhắc ngữ cảnh cũng như đối tượng giao tiếp để tránh gây khó hiểu.

  1. th. Tiếng người ngồi trên xe kêu để cho người đi đường tránh ().

Comments and discussion on the word "ếp"