Characters remaining: 500/500
Translation

ệp

Academic
Friendly

Từ "ệp" trong tiếng Việt một từ thường được sử dụng để diễn tả trạng thái yếu đuối, không sức mạnh hay sức sống. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự kém cỏi, không đủ sức mạnh để làm điều đó.

Định Nghĩa:
  • "ệp": Tính từ chỉ trạng thái yếu kém, không sức mạnh, không đủ sức sống.
Dụ Sử Dụng:
  1. Câu đơn giản:
    • "Cậu ấy cảm thấy ệp sau khi chạy bộ." (Cậu ấy cảm thấy yếu sau khi chạy bộ.)
  2. Câu phức tạp:
    • "Sau khi bị ốm, sức khỏe của nội trở nên ệp đi nhiều." (Sau khi bị ốm, sức khỏe của nội đã yếu đi nhiều.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Trong văn viết hoặc nói chuyện trang trọng, bạn có thể sử dụng từ "yếu ớt" để thay thế cho "ệp", cũng mang nghĩa tương tự nhưng có vẻ trang trọng hơn.
    • dụ: "Đội bóng của chúng ta đangtrong tình trạng yếu ớt."
Phân Biệt Các Biến Thể:
  • "Yếu" từ gần nghĩa phổ biến hơn. Tuy nhiên, "ệp" thường được dùng trong những ngữ cảnh cụ thể hơn để nhấn mạnh sự yếu kém.
  • "Mệt" cũng có thể được sử dụng nhưng mang ý nghĩa khác, chỉ trạng thái kiệt sức tạm thời, không nhất thiết yếu kém.
Từ Đồng Nghĩa, Liên Quan:
  • Từ đồng nghĩa: yếu, yếu ớt, mệt mỏi.
  • Từ liên quan: sức khỏe, thể lực, sức mạnh.
Dụ So Sánh:
  • " ấy cảm thấy ệp khi không ăn uống đầy đủ." (Cảm giác yếu do không đủ dinh dưỡng.)
  • " ấy cảm thấy mệt sau một ngày làm việc vất vả." (Cảm giác kiệt sức tạm thời do khối lượng công việc lớn.)
  1. t. Yếu lắm.

Comments and discussion on the word "ệp"