Từ "thăng" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là những giải thích và ví dụ cụ thể:
1.1. Thăng chức (đưa lên một chức vụ, cấp bậc cao hơn)
Thăng tiến: Đây là từ có nghĩa gần giống với "thăng chức", nhưng nhấn mạnh quá trình phát triển và tiến bộ trong sự nghiệp.
Thăng hoa: Từ này mang nghĩa chuyển sang trạng thái tốt đẹp hơn, thường được dùng trong văn chương hoặc nghệ thuật.
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Cuối cùng, trong âm nhạc, "thăng" cũng có nghĩa là dấu thăng (♯) dùng để tăng cao nốt nhạc lên một quãng nữa.