Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thõng

Academic
Friendly

Từ "thõng" trong tiếng Việt có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:

dụ sử dụng:
  • Cách sử dụng thông thường:

    • "Trẻ con thường thõng chân khi ngồi chơi trên sàn."
    • "Cây dây leo thõng dài xuống đất."
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "Khi nhìn thấy cảnh vật xung quanh, anh ấy thõng vai, cảm thấy thư giãn."
    • "Chiếc đèn thõng lơ lửng giữa không trung, tạo nên vẻ đẹp huyền ảo."
Biến thể của từ:
  • "Thõng xuống": Diễn tả hành động nào đó di chuyển từ một vị trí cao xuống thấp, dụ: "Nhánh cây thõng xuống theo chiều gió."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gần giống: "", "thả", "xuống". dụ: "Thả chân xuống", " tay".
  • Đồng nghĩa: "Thả lỏng", "buông lơi". dụ: " ấy buông lơi tay khi mệt mỏi."
Chú ý:

Khi sử dụng từ "thõng", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của . Trong khi "thõng chân" thường chỉ về trạng thái cơ thể, thì "thõng" khi nói về một vật nào đó có thể ám chỉ hình dáng của vật đó.

  1. t. Bỏ xuống không dựa vào đâu: Ngồi trên cây thõng chân.
  2. d. Thứ nhỏ dài.

Comments and discussion on the word "thõng"