Từ "thõng" trong tiếng Việt có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng thông thường:
"Khi nhìn thấy cảnh vật xung quanh, anh ấy thõng vai, cảm thấy thư giãn."
"Chiếc đèn thõng lơ lửng giữa không trung, tạo nên vẻ đẹp huyền ảo."
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Gần giống: "Rũ", "thả", "xuống". Ví dụ: "Thả chân xuống", "Rũ tay".
Đồng nghĩa: "Thả lỏng", "buông lơi". Ví dụ: "Cô ấy buông lơi tay khi mệt mỏi."
Chú ý:
Khi sử dụng từ "thõng", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của nó. Trong khi "thõng chân" thường chỉ về trạng thái cơ thể, thì "thõng" khi nói về một vật nào đó có thể ám chỉ hình dáng của vật đó.