Characters remaining: 500/500
Translation

thòng

Academic
Friendly

Từ "thòng" trong tiếng Việt có nghĩa là "dòng một cái dây, thả bằng dây". Đây một từ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc kéo hoặc thả một vật đó bằng dây.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Thả dây xuống: Khi bạn "thòng" một cái đó, có nghĩabạn thả hoặc kéo một cái dây xuống một cách mục đích.

    • dụ: "Thòng cái thừng xuống để kéo bàn lên gác." (Trong câu này, "thòng" thể hiện hành động thả cái thừng để thực hiện việc kéo bàn lên một chỗ cao hơn.)
  2. Kéo gầu xuống giếng: Một ngữ cảnh khác khi bạn sử dụng một cái gầu để lấy nước từ giếng.

    • dụ: "Tôi đã thòng gầu xuống giếng để lấy nước." (Tức là bạn thả cái gầu xuống để có thể lấy nước lên.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Thòng gầu: Nói về việc sử dụng gầu để lấy nước.
  • Thòng dây: Có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau, dụ như thả dây để câu hoặc thả dây để kéo một vật từ trên cao xuống.
Các từ gần giống
  • Thả: Cũng có nghĩa tương tự nhưng thường dùng cho các vật không cần kéo lên.
  • Kéo: Nhấn mạnh hành động kéo một vật từ vị trí này đến vị trí khác.
Từ đồng nghĩa
  • Thả: Trong một số ngữ cảnh, "thả" có thể được coi đồng nghĩa với "thòng" khi nói về việc để một vật rơi xuống.
Lưu ý
  • "Thòng" thường được dùng trong các tình huống cụ thể hơn, trong khi "thả" có thể được dùng một cách rộng rãi hơn.
  • Từ "thòng" thường mang tính chất vật , liên quan đến việc sử dụng dây, trong khi "thả" có thể không cần dây.
  1. d. Dòng một cái dây, thả bằng dây : Thòng cái thừng để kéo bàn lên gác ; Thòng gầu xuống giếng.

Comments and discussion on the word "thòng"