Từ "thông" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "thông" cùng với ví dụ cụ thể:
a. Danh từ (dt): - Cây thông: Là một loại cây hạt trần, có thân thẳng và lá hình kim. Thường gặp trong rừng, cây thông có tán lá hình tháp và nhựa thơm. - Ví dụ: "Trong rừng có rất nhiều cây thông, tạo nên cảnh quan đẹp và thoáng đãng."
a. Thông (nối liền, xuyên suốt): - Nghĩa là nối liền nhau, không bị ngăn cách. - Ví dụ: "Con đường thông hai làng giúp người dân đi lại dễ dàng hơn."
Thông minh: Thể hiện sự khéo léo, hiểu biết.
Thông báo: Thông tin được truyền đạt để mọi người biết.
Thông điệp: Sử dụng trong ngữ cảnh truyền đạt ý nghĩa hoặc thông tin.
Thông thường: Nghĩa là điều gì đó xảy ra thường xuyên, bình thường.
Từ "thông" có nhiều nghĩa và cách sử dụng phong phú trong tiếng Việt, từ chỉ cây cối đến các hành động và trạng thái khác nhau.