Characters remaining: 500/500
Translation

sốt

Academic
Friendly

Từ "sốt" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "sốt":

1. Nghĩa chính của từ "sốt":
  • Động từ (đgt): "Sốt" thường được dùng để chỉ tình trạng tăng nhiệt độ cơ thể lên quá mức bình thường, thường liên quan đến sự mắc bệnh.
    • dụ:
2. Tính từ (tt):
  • "Sốt" cũng có thể dùng để miêu tả đồ ăn còn nóng, đặc biệt khi vừa mới nấu xong.
    • dụ:
3. Cách sử dụng nhấn mạnh:
  • "Sốt" còn được dùng trong ngữ cảnh biểu thị sự phủ định hoàn toàn, thường đi kèm với các từ như "chẳng", "không".
    • dụ:
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: "sốt rét" (một loại bệnh sốt), "sốt virus" (sốt do virus gây ra).
  • Từ gần nghĩa: "nóng" (nhiệt độ cao, nhưng không chỉ về cơ thể), "hâm hấp" (trạng thái ấm nhưng chưa phải sốt cao).
5. Các biến thể của từ "sốt":
  • "sốt cao": chỉ tình trạng sốt với nhiệt độ rất cao (thường trên 38°C).
  • "sốt nhẹ": chỉ tình trạng sốt nhẹ, không quá nghiêm trọng (thường dưới 38°C).
6.
  1. 1 I. đgt. Tăng nhiệt độ cơ thể lên quá mức bình thường, do bị bệnh: bị sốt cao chưa dứt cơn sốt Người hâm hấp sốt Cháu sốt tới bốn mươi độ uống thuốc giảm sốt. II. tt. (Cơm, canh) còn nóng, vừa mới bắcbếp xuống: canh nóng cơm sốt (tng.).
  2. 2 trt. Từ biểu thị ý nhấn mạnh sự phủ định hoàn toàn; sất: Chẳng sốt.

Comments and discussion on the word "sốt"