Characters remaining: 500/500
Translation

sút

Academic
Friendly

Từ "sút" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, cùng với dụ cách phân biệt các biến thể của .

1. Nghĩa chính:

Sút (động từ): - Nghĩa đầu tiên phổ biến nhất là "đá mạnh quả bóng vào khung thành" trong bóng đá. dụ: "Anh ấy sút quả bóng vào gôn, người thủ môn không kịp đỡ." Ở đây, "sút" chỉ hành động dùng chân để đá bóng với lực mạnh.

2. Nghĩa khác:
  • Tuột ra: Trong ngữ cảnh này, "sút" có thể được dùng để chỉ hành động một vật đó bị rời ra hoặc không còn gắn bó. dụ: "Con dao sút cán" có nghĩacán dao bị tuột ra khỏi lưỡi dao. Hay câu "Áo sút đường may" có nghĩađường may của áo bị tách ra.

  • Gầy yếu đi: Khi nói về con người, "sút" có thể được hiểu sự giảm sút về thể trạng. dụ: "Sau trận ốm, người anh ấy sút hẳn," có nghĩangười đó gầy đi rất nhiều sau khi ốm.

  • Kém đi, giảm đi: Trong ngữ cảnh này, "sút" chỉ sự giảm sút về một thứ đó. dụ: "Mức thu của cửa hàng sút hẳn," nghĩa là doanh thu của cửa hàng giảm đi rất nhiều. Hay "Lực lượng địch đã sút," có nghĩalực lượng của đối phương đã yếu đi.

3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đá: Cũng có thể dùng để chỉ hành động đá bóng, nhưng không mang nghĩa mạnh mẽ như "sút."
  • Giảm: Có thể dùng để diễn tả sự giảm sút, nhưng không chỉ riêng về thể trạng hay vật thể.
  • Yếu đi: Thường chỉ tình trạng sức khỏe hay sức mạnh của một vật hay người.
4. Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong thể thao: "Cầu thủ đã sút một penalty rất chính xác." (Đá bóng vào khung thành từ vị trí 11 mét.)
  • Trong đời sống hàng ngày: "Chất lượng sản phẩm sút so với năm ngoái." (Chất lượng sản phẩm đã giảm.)
5. Lưu ý:
  • Tùy vào ngữ cảnh từ "sút" có thể mang nghĩa khác nhau, do đó việc hiểu bối cảnh sử dụng rất quan trọng để tránh hiểu lầm.
  1. 1 đgt (Pháp: shooter, do tiếng Anh shoot) Đá mạnh quả bóng vào khung thành trong trận bóng đá: Anh sút quả bóng vào gôn, người thủ thành không đỡ được.
  2. 2 đgt Tuột ra: Con dao sút cán; áo sút đường may.
  3. 3 đgt 1. Gầy yếu đi: Sau trận ốm, người sút hẳn. 2. Kém đi; Giảm đi: Mức thu của cửa hàng sút hẳn; Lực lượng địch đã sút.

Comments and discussion on the word "sút"