Từ "sút" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ và cách phân biệt các biến thể của nó.
Sút (động từ): - Nghĩa đầu tiên và phổ biến nhất là "đá mạnh quả bóng vào khung thành" trong bóng đá. Ví dụ: "Anh ấy sút quả bóng vào gôn, người thủ môn không kịp đỡ." Ở đây, "sút" chỉ hành động dùng chân để đá bóng với lực mạnh.
Tuột ra: Trong ngữ cảnh này, "sút" có thể được dùng để chỉ hành động một vật gì đó bị rời ra hoặc không còn gắn bó. Ví dụ: "Con dao sút cán" có nghĩa là cán dao bị tuột ra khỏi lưỡi dao. Hay câu "Áo sút đường may" có nghĩa là đường may của áo bị tách ra.
Gầy yếu đi: Khi nói về con người, "sút" có thể được hiểu là sự giảm sút về thể trạng. Ví dụ: "Sau trận ốm, người anh ấy sút hẳn," có nghĩa là người đó gầy đi rất nhiều sau khi ốm.
Kém đi, giảm đi: Trong ngữ cảnh này, "sút" chỉ sự giảm sút về một thứ gì đó. Ví dụ: "Mức thu của cửa hàng sút hẳn," nghĩa là doanh thu của cửa hàng giảm đi rất nhiều. Hay "Lực lượng địch đã sút," có nghĩa là lực lượng của đối phương đã yếu đi.